Có 2 kết quả:

临门一脚 lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ臨門一腳 lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to try to score (a goal)
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to try to score (a goal)
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth