Có 2 kết quả:
临门一脚 lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ • 臨門一腳 lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ
lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to score (a goal)
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth
Bình luận 0
lín mén yī jiǎo ㄌㄧㄣˊ ㄇㄣˊ ㄧ ㄐㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to try to score (a goal)
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth
(2) final push (at a critical juncture)
(3) the final leg of sth
Bình luận 0